Thời gian hiện tại ở Al Ḩajz Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Ḩajz Baḩrī. Đánh bẩy Al Ḩajz Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajz Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajz Baḩrī, nhiều khách sạn ở Al Ḩajz Baḩrī, dân số ở Al Ḩajz Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajz Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajz Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al Ḩajz Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°8'60" 25.15 |
Kinh độ | 32°43'60" 32.7333 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,465 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,383 |
Sân bay gần Al Ḩajz Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 58 km 36 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 166 km 103 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 192 km 119 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 251 km 156 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 272 km 169 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 355 km 221 ml |