Thời gian hiện tại ở Al Başalīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Başalīyah Baḩrī. Đánh bẩy Al Başalīyah Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Başalīyah Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Başalīyah Baḩrī, nhiều khách sạn ở Al Başalīyah Baḩrī, dân số ở Al Başalīyah Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Başalīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:32
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Başalīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al Başalīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°8'60" 25.15 |
Kinh độ | 32°43'0" 32.7167 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,455 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,042 |
Sân bay gần Al Başalīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 58 km 36 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 165 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 194 km 120 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 252 km 156 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 271 km 168 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 356 km 221 ml |