Thời gian hiện tại ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir. Đánh bẩy Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, nhiều khách sạn ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, dân số ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°1'23" 25.023 |
Kinh độ | 32°52'8" 32.869 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,435 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,251 |
Sân bay gần Naj‘ ash Shaykh ‘Āmir, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 74 km 46 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 183 km 114 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 185 km 115 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 258 km 161 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 291 km 181 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 362 km 225 ml |