Thời gian hiện tại ở Kafr al ‘Awḑalāb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Kafr al ‘Awḑalāb. Đánh bẩy Kafr al ‘Awḑalāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr al ‘Awḑalāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr al ‘Awḑalāb, nhiều khách sạn ở Kafr al ‘Awḑalāb, dân số ở Kafr al ‘Awḑalāb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr al ‘Awḑalāb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr al ‘Awḑalāb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kafr al ‘Awḑalāb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°0'0" 25 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,444 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,608 |
Sân bay gần Kafr al ‘Awḑalāb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 77 km 48 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 184 km 115 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 187 km 116 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 261 km 162 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 293 km 182 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 364 km 226 ml |