Thời gian hiện tại ở Nag el-Masri, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Nag el-Masri. Đánh bẩy Nag el-Masri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag el-Masri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag el-Masri, nhiều khách sạn ở Nag el-Masri, dân số ở Nag el-Masri, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag el-Masri, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:07
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag el-Masri, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Nag el-Masri, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°1'60" 25.0333 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,435 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,244 |
Sân bay gần Nag el-Masri, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 73 km 46 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 183 km 114 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 184 km 114 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 257 km 160 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 290 km 180 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 361 km 224 ml |