Thời gian hiện tại ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Qaryat Wādī ‘Abbādī 2. Đánh bẩy Qaryat Wādī ‘Abbādī 2 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Wādī ‘Abbādī 2 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, nhiều khách sạn ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, dân số ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:17
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°0'30" 25.0083 |
Kinh độ | 32°8'50" 32.1472 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,441 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,420 |
Sân bay gần Qaryat Wādī ‘Abbādī 2, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 93 km 58 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 154 km 95 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 253 km 157 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 253 km 157 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 294 km 183 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 399 km 248 ml |