Thời gian hiện tại ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah. Đánh bẩy Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, dân số ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:57
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°19'52" 25.3312 |
Kinh độ | 32°29'29" 32.4914 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,453 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,001 |
Sân bay gần Qaryat Tūmās wa ‘Āfiyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 44 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 135 km 84 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 213 km 132 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 241 km 150 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 245 km 152 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 350 km 217 ml |