Thời gian hiện tại ở Naj‘ Buwayl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ Buwayl. Đánh bẩy Naj‘ Buwayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Buwayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Buwayl, nhiều khách sạn ở Naj‘ Buwayl, dân số ở Naj‘ Buwayl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Buwayl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:05
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Buwayl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Naj‘ Buwayl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°19'16" 25.321 |
Kinh độ | 32°30'35" 32.5096 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,206 |
Sân bay gần Naj‘ Buwayl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 44 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 137 km 85 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 211 km 131 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 243 km 151 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 245 km 152 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 350 km 217 ml |