Thời gian hiện tại ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh. Đánh bẩy Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, nhiều khách sạn ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, dân số ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°19'60" 27.3333 |
Kinh độ | 31°1'0" 31.0167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,044 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,542 |
Sân bay gần Nazlat Sulaymān al Ḩājj ‘Aţā’ Allāh, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 33 km 21 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 132 km 82 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 276 km 172 ml |