Thời gian hiện tại ở Minshāt Hammām, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Minshāt Hammām. Đánh bẩy Minshāt Hammām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minshāt Hammām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minshāt Hammām, nhiều khách sạn ở Minshāt Hammām, dân số ở Minshāt Hammām, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Minshāt Hammām, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:32
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minshāt Hammām, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Minshāt Hammām, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°1'3" 27.0174 |
Kinh độ | 31°22'37" 31.3769 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,125 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,420 |
Sân bay gần Minshāt Hammām, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 37 km 23 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 84 km 52 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 241 km 150 ml |