Thời gian hiện tại ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Nazlat ash Shaykh ‘Alī. Đánh bẩy Nazlat ash Shaykh ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ash Shaykh ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, nhiều khách sạn ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, dân số ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:09
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ash Shaykh ‘Alī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Nazlat ash Shaykh ‘Alī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°58'60" 26.9833 |
Kinh độ | 31°25'60" 31.4333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,222 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,785 |
Sân bay gần Nazlat ash Shaykh ‘Alī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 43 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 78 km 48 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 193 km 120 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 236 km 147 ml |