Thời gian hiện tại ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim. Đánh bẩy Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, nhiều khách sạn ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, dân số ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°36'0" 27.6 |
Kinh độ | 30°40'0" 30.6667 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,067 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,215 |
Sân bay gần Naj‘ Muḩammad Ḩasanayn Kurayyim, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 71 km 44 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 176 km 109 ml |