Thời gian hiện tại ở Banī Fīz, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Banī Fīz. Đánh bẩy Banī Fīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Fīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Fīz, nhiều khách sạn ở Banī Fīz, dân số ở Banī Fīz, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Fīz, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:15
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Fīz, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Banī Fīz, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°57'37" 26.9604 |
Kinh độ | 31°23'30" 31.3918 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,065 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,161 |
Sân bay gần Banī Fīz, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 40 km 25 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 77 km 48 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 194 km 120 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 240 km 149 ml |