Thời gian hiện tại ở Nazzat al Muḩazzimīn, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazzat al Muḩazzimīn. Đánh bẩy Nazzat al Muḩazzimīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazzat al Muḩazzimīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazzat al Muḩazzimīn, nhiều khách sạn ở Nazzat al Muḩazzimīn, dân số ở Nazzat al Muḩazzimīn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazzat al Muḩazzimīn, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazzat al Muḩazzimīn, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Nazzat al Muḩazzimīn, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°42'39" 26.7108 |
Kinh độ | 31°28'12" 31.4701 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,013 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,305 |
Sân bay gần Nazzat al Muḩazzimīn, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 49 km 31 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 59 km 37 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 168 km 105 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 238 km 148 ml |