Thời gian hiện tại ở Ash Shanābilah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Ash Shanābilah. Đánh bẩy Ash Shanābilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shanābilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shanābilah, nhiều khách sạn ở Ash Shanābilah, dân số ở Ash Shanābilah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Shanābilah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:27
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shanābilah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ash Shanābilah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°18'53" 27.3146 |
Kinh độ | 31°1'49" 31.0304 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,047 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,588 |
Sân bay gần Ash Shanābilah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 31 km 20 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 129 km 80 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 275 km 171 ml |