Thời gian hiện tại ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá. Đánh bẩy An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, nhiều khách sạn ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, dân số ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°1'0" 27.0167 |
Kinh độ | 31°23'60" 31.4 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,172 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,204 |
Sân bay gần An Nawāmīs wa Marāwinat an Naşārá, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 40 km 25 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 83 km 51 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 239 km 148 ml |