Thời gian hiện tại ở Zāwiyat an Nāwiyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Zāwiyat an Nāwiyah. Đánh bẩy Zāwiyat an Nāwiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat an Nāwiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat an Nāwiyah, nhiều khách sạn ở Zāwiyat an Nāwiyah, dân số ở Zāwiyat an Nāwiyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat an Nāwiyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:29
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat an Nāwiyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Zāwiyat an Nāwiyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°45'12" 28.7533 |
Kinh độ | 30°54'2" 30.9006 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,915 |
Sân bay gần Zāwiyat an Nāwiyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 160 km 99 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 192 km 119 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 268 km 167 ml |