Thời gian hiện tại ở Banī Mazār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Banī Mazār. Đánh bẩy Banī Mazār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Mazār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Mazār, nhiều khách sạn ở Banī Mazār, dân số ở Banī Mazār, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Mazār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:40
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Mazār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Banī Mazār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°30'13" 28.5036 |
Kinh độ | 30°48'1" 30.8004 |
Dân số | 58,153 |
Tính số lượt xem | 58,199 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,797 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,046 |
Sân bay gần Banī Mazār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 165 km 102 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 189 km 118 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 290 km 180 ml |