Thời gian hiện tại ở Umm al Janāzīr, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Umm al Janāzīr. Đánh bẩy Umm al Janāzīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Janāzīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Janāzīr, nhiều khách sạn ở Umm al Janāzīr, dân số ở Umm al Janāzīr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Umm al Janāzīr, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:40
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Janāzīr, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Umm al Janāzīr, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°58'59" 28.983 |
Kinh độ | 31°1'12" 31.0199 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,907 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,122 |
Sân bay gần Umm al Janāzīr, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 132 km 82 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 217 km 135 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 338 km 210 ml |