Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Qarāminah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – ‘Izbat al Qarāminah. Đánh bẩy ‘Izbat al Qarāminah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Qarāminah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Qarāminah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Qarāminah, dân số ở ‘Izbat al Qarāminah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Qarāminah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:31
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Qarāminah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat al Qarāminah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°58'60" 28.9833 |
Kinh độ | 31°1'60" 31.0333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,880 |
Sân bay gần ‘Izbat al Qarāminah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 131 km 82 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 217 km 135 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 337 km 210 ml |