Thời gian hiện tại ở Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Ḩannā. Đánh bẩy Ḩannā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩannā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩannā, nhiều khách sạn ở Ḩannā, dân số ở Ḩannā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°51'1" 28.8502 |
Kinh độ | 30°54'15" 30.9042 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,916 |
Sân bay gần Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 149 km 93 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 202 km 126 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 259 km 161 ml |