Thời gian hiện tại ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Ghayyāḑah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ghayyāḑah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghayyāḑah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, dân số ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghayyāḑah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ghayyāḑah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°55'53" 28.9315 |
Kinh độ | 31°1'3" 31.0175 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,805 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,481 |
Sân bay gần Ghayyāḑah ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 137 km 85 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 211 km 131 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 335 km 208 ml |