Thời gian hiện tại ở Zāwiyat Barmashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Zāwiyat Barmashā. Đánh bẩy Zāwiyat Barmashā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat Barmashā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat Barmashā, nhiều khách sạn ở Zāwiyat Barmashā, dân số ở Zāwiyat Barmashā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat Barmashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:01
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat Barmashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Zāwiyat Barmashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°43'55" 28.732 |
Kinh độ | 30°42'40" 30.7112 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,798 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,106 |
Sân bay gần Zāwiyat Barmashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 168 km 105 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 191 km 119 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 263 km 163 ml |