Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Talt, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – ‘Izbat Talt. Đánh bẩy ‘Izbat Talt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Talt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Talt, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Talt, dân số ở ‘Izbat Talt, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Talt, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Talt, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat Talt, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°52'8" 28.869 |
Kinh độ | 30°50'15" 30.8374 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,907 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,157 |
Sân bay gần ‘Izbat Talt, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 150 km 93 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 205 km 127 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 254 km 158 ml |