Thời gian hiện tại ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Sakan Minţaqat al Qābūţī. Đánh bẩy Sakan Minţaqat al Qābūţī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakan Minţaqat al Qābūţī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, nhiều khách sạn ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, dân số ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:38
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakan Minţaqat al Qābūţī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sakan Minţaqat al Qābūţī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°14'14" 31.2373 |
Kinh độ | 32°16'59" 32.2831 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,473 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,046 |
Sân bay gần Sakan Minţaqat al Qābūţī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 150 km 93 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 256 km 159 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 259 km 161 ml |