Thời gian hiện tại ở Al Wafāyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Al Wafāyidah. Đánh bẩy Al Wafāyidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wafāyidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wafāyidah, nhiều khách sạn ở Al Wafāyidah, dân số ở Al Wafāyidah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Wafāyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wafāyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Al Wafāyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°48'59" 30.8164 |
Kinh độ | 32°1'18" 32.0218 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,601 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,564 |
Sân bay gần Al Wafāyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 97 km 60 ml | |
VDA | Ovda Airport | 295 km 184 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 299 km 186 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 301 km 187 ml | |
ETH | Eilat Airport | 315 km 196 ml |