Thời gian hiện tại ở Al Jarāb‘ah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Al Jarāb‘ah. Đánh bẩy Al Jarāb‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jarāb‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jarāb‘ah, nhiều khách sạn ở Al Jarāb‘ah, dân số ở Al Jarāb‘ah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Jarāb‘ah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:53
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jarāb‘ah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Al Jarāb‘ah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°18'59" 31.3165 |
Kinh độ | 32°8'12" 32.1368 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,463 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,290 |
Sân bay gần Al Jarāb‘ah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 150 km 93 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 266 km 165 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 270 km 168 ml |