Thời gian hiện tại ở Qaryat al Mināşrah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Qaryat al Mināşrah. Đánh bẩy Qaryat al Mināşrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Mināşrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Mināşrah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Mināşrah, dân số ở Qaryat al Mināşrah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Mināşrah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Mināşrah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Qaryat al Mināşrah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°19'58" 31.3329 |
Kinh độ | 32°6'30" 32.1082 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,471 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,013 |
Sân bay gần Qaryat al Mināşrah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 151 km 94 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 268 km 166 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 272 km 169 ml |