Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Ḩayy al ‘Arab. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Arab, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Arab, dân số ở Ḩayy al ‘Arab, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:44
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩayy al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°15'59" 31.2663 |
Kinh độ | 32°17'50" 32.2973 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,458 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,416 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Arab, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 153 km 95 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 254 km 158 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 257 km 160 ml |