Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – ‘Izbat Ḩamdān ’Alī. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩamdān ’Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩamdān ’Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, dân số ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°4'9" 31.0692 |
Kinh độ | 32°8'51" 32.1474 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,473 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,128 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩamdān ’Alī, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 127 km 79 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 275 km 171 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 278 km 173 ml |