Thời gian hiện tại ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Damietta Governorate – ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid. Đánh bẩy ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, nhiều khách sạn ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, dân số ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:46
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°23'45" 31.3959 |
Kinh độ | 31°41'11" 31.6864 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,076,132 |
Tính số lượt xem | 8,366 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,109 |
Sân bay gần ‘Izbat at Tawfīqīyah Wāḩid, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 144 km 90 ml |