Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Damietta Governorate – ‘Izbat Wakīl an Niyābah. Đánh bẩy ‘Izbat Wakīl an Niyābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Wakīl an Niyābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, dân số ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:54
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Wakīl an Niyābah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Wakīl an Niyābah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°19'34" 31.326 |
Kinh độ | 31°34'8" 31.569 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,076,132 |
Tính số lượt xem | 8,348 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,332 |
Sân bay gần ‘Izbat Wakīl an Niyābah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 135 km 84 ml |