Thời gian hiện tại ở Mersa Matruh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Maţrūḩ – Mersa Matruh. Đánh bẩy Mersa Matruh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mersa Matruh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mersa Matruh, nhiều khách sạn ở Mersa Matruh, dân số ở Mersa Matruh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Mersa Matruh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mersa Matruh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Mersa Matruh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°21'10" 31.3529 |
Kinh độ | 27°14'14" 27.2372 |
Dân số | 62,042 |
Tính số lượt xem | 62,094 |
Về Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 427,573 |
Tính số lượt xem | 5,595 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,010 |
Sân bay gần Mersa Matruh, Muḩāfaz̧at Maţrūḩ, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 238 km 148 ml |