Thời gian hiện tại ở Ash Sha‘rānī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ash Sha‘rānī. Đánh bẩy Ash Sha‘rānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sha‘rānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Sha‘rānī, nhiều khách sạn ở Ash Sha‘rānī, dân số ở Ash Sha‘rānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Sha‘rānī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sha‘rānī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ash Sha‘rānī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°53'45" 25.8958 |
Kinh độ | 32°44'42" 32.7449 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,428 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,443 |
Sân bay gần Ash Sha‘rānī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 25 km 16 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 112 km 70 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 178 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 189 km 117 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 215 km 134 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 283 km 176 ml |