Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Hanādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Hanādī. Đánh bẩy Naj‘ al Hanādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Hanādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Hanādī, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Hanādī, dân số ở Naj‘ al Hanādī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Hanādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:53
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Hanādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Naj‘ al Hanādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°25'6" 25.4184 |
Kinh độ | 32°33'43" 32.562 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,198 |
Sân bay gần Naj‘ al Hanādī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 32 km 20 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 132 km 82 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 204 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 233 km 145 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 238 km 148 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 338 km 210 ml |