Thời gian hiện tại ở Ţafnīs al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ţafnīs al Maţā‘inah. Đánh bẩy Ţafnīs al Maţā‘inah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţafnīs al Maţā‘inah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţafnīs al Maţā‘inah, nhiều khách sạn ở Ţafnīs al Maţā‘inah, dân số ở Ţafnīs al Maţā‘inah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ţafnīs al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:57
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţafnīs al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ţafnīs al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°25'51" 25.4308 |
Kinh độ | 32°31'37" 32.5269 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,438 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,704 |
Sân bay gần Ţafnīs al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 32 km 20 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 128 km 80 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 208 km 129 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 233 km 145 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 234 km 146 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 338 km 210 ml |