Thời gian hiện tại ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib. Đánh bẩy Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, nhiều khách sạn ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, dân số ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:30
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°26'60" 25.45 |
Kinh độ | 32°28'60" 32.4833 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,434 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,581 |
Sân bay gần Nag‘ Ibrâhîm Ghuraiyib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 33 km 21 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 124 km 77 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 212 km 132 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 230 km 143 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 234 km 145 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 339 km 211 ml |