Thời gian hiện tại ở Kīmān al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Kīmān al Maţā‘inah. Đánh bẩy Kīmān al Maţā‘inah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kīmān al Maţā‘inah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kīmān al Maţā‘inah, nhiều khách sạn ở Kīmān al Maţā‘inah, dân số ở Kīmān al Maţā‘inah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kīmān al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:48
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kīmān al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kīmān al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°26'48" 25.4467 |
Kinh độ | 32°30'27" 32.5074 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,449 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,958 |
Sân bay gần Kīmān al Maţā‘inah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 32 km 20 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 126 km 78 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 210 km 130 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 232 km 144 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 233 km 145 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 338 km 210 ml |