Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Maḩārzah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Maḩārzah. Đánh bẩy Naj‘ al Maḩārzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Maḩārzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Maḩārzah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Maḩārzah, dân số ở Naj‘ al Maḩārzah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Maḩārzah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:06
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Maḩārzah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ al Maḩārzah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°10'18" 26.1717 |
Kinh độ | 32°7'6" 32.1183 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,438 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,664 |
Sân bay gần Naj‘ al Maḩārzah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 42 km 26 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 80 km 50 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 147 km 91 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 202 km 126 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 257 km 160 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 301 km 187 ml |