Thời gian hiện tại ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ Aulâd Dahmîsh. Đánh bẩy Nag‘ Aulâd Dahmîsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Aulâd Dahmîsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, nhiều khách sạn ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, dân số ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:09
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Aulâd Dahmîsh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Nag‘ Aulâd Dahmîsh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°31'0" 25.5167 |
Kinh độ | 32°27'0" 32.45 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,434 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,614 |
Sân bay gần Nag‘ Aulâd Dahmîsh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 31 km 19 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 116 km 72 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 215 km 134 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 222 km 138 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 230 km 143 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 335 km 208 ml |