Thời gian hiện tại ở Nag‘ Abu Hummuṣî, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ Abu Hummuṣî. Đánh bẩy Nag‘ Abu Hummuṣî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Abu Hummuṣî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Abu Hummuṣî, nhiều khách sạn ở Nag‘ Abu Hummuṣî, dân số ở Nag‘ Abu Hummuṣî, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Abu Hummuṣî, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Abu Hummuṣî, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nag‘ Abu Hummuṣî, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°30'0" 25.5 |
Kinh độ | 32°28'0" 32.4667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,714 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,602 |
Sân bay gần Nag‘ Abu Hummuṣî, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 30 km 19 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 118 km 74 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 213 km 133 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 225 km 140 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 230 km 143 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 335 km 208 ml |