Thời gian hiện tại ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ḩawḑ ar Ra’īsīyah. Đánh bẩy Ḩawḑ ar Ra’īsīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawḑ ar Ra’īsīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, nhiều khách sạn ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, dân số ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°3'0" 26.05 |
Kinh độ | 32°22'0" 32.3667 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,466 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,189 |
Sân bay gần Ḩawḑ ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 53 km 33 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 71 km 44 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 175 km 108 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 191 km 119 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 230 km 143 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 293 km 182 ml |