Thời gian hiện tại ở Ḩamrat Dūm, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ḩamrat Dūm. Đánh bẩy Ḩamrat Dūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrat Dūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrat Dūm, nhiều khách sạn ở Ḩamrat Dūm, dân số ở Ḩamrat Dūm, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩamrat Dūm, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:02
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrat Dūm, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩamrat Dūm, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'43" 26.112 |
Kinh độ | 32°19'36" 32.3266 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,499 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,430 |
Sân bay gần Ḩamrat Dūm, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 64 km 40 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 167 km 104 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 190 km 118 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 235 km 146 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 291 km 181 ml |