Thời gian hiện tại ở Fāw Qiblī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Fāw Qiblī. Đánh bẩy Fāw Qiblī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāw Qiblī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāw Qiblī, nhiều khách sạn ở Fāw Qiblī, dân số ở Fāw Qiblī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Fāw Qiblī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāw Qiblī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Fāw Qiblī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'45" 26.1126 |
Kinh độ | 32°24'18" 32.4049 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,559 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,353 |
Sân bay gần Fāw Qiblī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 57 km 35 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 71 km 44 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 173 km 108 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 184 km 114 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 228 km 141 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 286 km 177 ml |