Thời gian hiện tại ở El-Masîd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – El-Masîd. Đánh bẩy El-Masîd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Masîd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Masîd, nhiều khách sạn ở El-Masîd, dân số ở El-Masîd, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Masîd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:27
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Masîd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về El-Masîd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°53'30" 25.8918 |
Kinh độ | 32°48'9" 32.8026 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,414 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,005 |
Sân bay gần El-Masîd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 26 km 16 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 117 km 73 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 175 km 109 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 183 km 114 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 220 km 137 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 280 km 174 ml |