Thời gian hiện tại ở ‘Abbāsah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – ‘Abbāsah. Đánh bẩy ‘Abbāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbāsah, nhiều khách sạn ở ‘Abbāsah, dân số ở ‘Abbāsah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Abbāsah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbāsah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Abbāsah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°53'60" 25.9 |
Kinh độ | 32°46'60" 32.7833 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,463 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,122 |
Sân bay gần ‘Abbāsah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 26 km 16 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 115 km 72 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 176 km 109 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 185 km 115 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 218 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 281 km 174 ml |