Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Aţ Ţuwayrāt. Đánh bẩy Aţ Ţuwayrāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwayrāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwayrāt, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwayrāt, dân số ở Aţ Ţuwayrāt, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Aţ Ţuwayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'32" 26.1089 |
Kinh độ | 32°44'7" 32.7352 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,602 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,460 |
Sân bay gần Aţ Ţuwayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 48 km 30 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 103 km 64 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 160 km 100 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 196 km 122 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 201 km 125 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 265 km 164 ml |