Thời gian hiện tại ở Ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ar Ra’īsīyah. Đánh bẩy Ar Ra’īsīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ra’īsīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ra’īsīyah, nhiều khách sạn ở Ar Ra’īsīyah, dân số ở Ar Ra’īsīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:16
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'0" 26.0667 |
Kinh độ | 32°21'0" 32.35 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,414 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,996 |
Sân bay gần Ar Ra’īsīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 56 km 35 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 68 km 42 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 172 km 107 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 191 km 119 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 232 km 144 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 293 km 182 ml |