Thời gian hiện tại ở Abū Mannā‘ Gharb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Abū Mannā‘ Gharb. Đánh bẩy Abū Mannā‘ Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Mannā‘ Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Mannā‘ Gharb, nhiều khách sạn ở Abū Mannā‘ Gharb, dân số ở Abū Mannā‘ Gharb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū Mannā‘ Gharb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:52
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Mannā‘ Gharb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Abū Mannā‘ Gharb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'7" 26.1519 |
Kinh độ | 32°26'15" 32.4374 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,415 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,019 |
Sân bay gần Abū Mannā‘ Gharb, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 59 km 37 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 73 km 45 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 173 km 108 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 178 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 226 km 140 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 280 km 174 ml |