Thời gian hiện tại ở Abū Mannā‘ Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Abū Mannā‘ Baḩrī. Đánh bẩy Abū Mannā‘ Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Mannā‘ Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Mannā‘ Baḩrī, nhiều khách sạn ở Abū Mannā‘ Baḩrī, dân số ở Abū Mannā‘ Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū Mannā‘ Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Mannā‘ Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Abū Mannā‘ Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'12" 26.1532 |
Kinh độ | 32°25'18" 32.4216 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,466 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,189 |
Sân bay gần Abū Mannā‘ Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 60 km 37 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 71 km 44 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 172 km 107 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 179 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 227 km 141 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 281 km 175 ml |